Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


AFN BEF
coinmill.com
50 20.5
100 41.0
200 82.5
500 206.0
1000 412.0
2000 823.5
5000 2059.5
10,000 4118.5
20,000 8237.0
50,000 20,592.5
100,000 41,185.0
200,000 82,370.0
500,000 205,925.5
1,000,000 411,851.0
2,000,000 823,702.0
5,000,000 2,059,254.5
10,000,000 4,118,509.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BEF AFN
coinmill.com
20.0 49
50.0 121
100.0 243
200.0 486
500.0 1214
1000.0 2428
2000.0 4856
5000.0 12,140
10,000.0 24,281
20,000.0 48,561
50,000.0 121,403
100,000.0 242,806
200,000.0 485,613
500,000.0 1,214,031
1,000,000.0 2,428,063
2,000,000.0 4,856,126
5,000,000.0 12,140,315
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ