Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


AFN CLF
coinmill.com
50 0.01
100 0.03
200 0.06
500 0.14
1000 0.28
2000 0.57
5000 1.42
10,000 2.84
20,000 5.67
50,000 14.19
100,000 28.37
200,000 56.74
500,000 141.86
1,000,000 283.72
2,000,000 567.43
5,000,000 1418.58
10,000,000 2837.17
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CLF AFN
coinmill.com
0.02 70
0.05 176
0.10 352
0.20 705
0.50 1762
1.00 3525
2.00 7049
5.00 17,623
10.00 35,246
20.00 70,493
50.00 176,232
100.00 352,464
200.00 704,928
500.00 1,762,321
1000.00 3,524,642
2000.00 7,049,285
5000.00 17,623,212
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ