Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN CZK
coinmill.com
50 12
100 25
200 49
500 123
1000 245
2000 491
5000 1227
10,000 2454
20,000 4909
50,000 12,272
100,000 24,543
200,000 49,086
500,000 122,716
1,000,000 245,432
2,000,000 490,865
5,000,000 1,227,162
10,000,000 2,454,325
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK AFN
coinmill.com
20 81
50 204
100 407
200 815
500 2037
1000 4074
2000 8149
5000 20,372
10,000 40,744
20,000 81,489
50,000 203,722
100,000 407,444
200,000 814,888
500,000 2,037,220
1,000,000 4,074,440
2,000,000 8,148,880
5,000,000 20,372,201
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ