Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN CZK
coinmill.com
50 13
100 26
200 52
500 131
1000 262
2000 523
5000 1309
10,000 2617
20,000 5235
50,000 13,087
100,000 26,174
200,000 52,348
500,000 130,869
1,000,000 261,738
2,000,000 523,476
5,000,000 1,308,691
10,000,000 2,617,382
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK AFN
coinmill.com
20 76
50 191
100 382
200 764
500 1910
1000 3821
2000 7641
5000 19,103
10,000 38,206
20,000 76,412
50,000 191,031
100,000 382,061
200,000 764,122
500,000 1,910,305
1,000,000 3,820,611
2,000,000 7,641,222
5,000,000 19,103,054
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ