Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Đức Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đức Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đức Marks hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa.


AFN DEM
coinmill.com
50 1.00
100 1.99
200 3.99
500 9.97
1000 19.93
2000 39.87
5000 99.67
10,000 199.33
20,000 398.67
50,000 996.66
100,000 1993.33
200,000 3986.65
500,000 9966.63
1,000,000 19,933.26
2,000,000 39,866.52
5,000,000 99,666.29
10,000,000 199,332.58
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DEM AFN
coinmill.com
1.00 50
2.00 100
5.00 251
10.00 502
20.00 1003
50.00 2508
100.00 5017
200.00 10,033
500.00 25,084
1000.00 50,167
2000.00 100,335
5000.00 250,837
10,000.00 501,674
20,000.00 1,003,348
50,000.00 2,508,371
100,000.00 5,016,741
200,000.00 10,033,483
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ