Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN DKK
coinmill.com
50 4.00
100 8.00
200 16.00
500 40.00
1000 79.75
2000 159.75
5000 399.25
10,000 798.75
20,000 1597.25
50,000 3993.25
100,000 7986.50
200,000 15,973.00
500,000 39,932.75
1,000,000 79,865.50
2,000,000 159,730.75
5,000,000 399,327.00
10,000,000 798,653.75
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK AFN
coinmill.com
5.00 63
10.00 125
20.00 250
50.00 626
100.00 1252
200.00 2504
500.00 6261
1000.00 12,521
2000.00 25,042
5000.00 62,605
10,000.00 125,211
20,000.00 250,421
50,000.00 626,054
100,000.00 1,252,107
200,000.00 2,504,214
500,000.00 6,260,535
1,000,000.00 12,521,070
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ