Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN DKK
coinmill.com
50 3.75
100 7.50
200 15.25
500 38.00
1000 75.75
2000 151.50
5000 379.00
10,000 758.00
20,000 1516.00
50,000 3790.00
100,000 7579.75
200,000 15,159.50
500,000 37,898.75
1,000,000 75,797.75
2,000,000 151,595.25
5,000,000 378,988.25
10,000,000 757,976.75
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK AFN
coinmill.com
5.00 66
10.00 132
20.00 264
50.00 660
100.00 1319
200.00 2639
500.00 6597
1000.00 13,193
2000.00 26,386
5000.00 65,965
10,000.00 131,930
20,000.00 263,860
50,000.00 659,651
100,000.00 1,319,302
200,000.00 2,638,604
500,000.00 6,596,509
1,000,000.00 13,193,019
DKK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ