Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN DKK
coinmill.com
50 3.75
100 7.50
200 15.25
500 38.00
1000 76.25
2000 152.50
5000 381.25
10,000 762.50
20,000 1524.75
50,000 3812.00
100,000 7624.25
200,000 15,248.25
500,000 38,120.75
1,000,000 76,241.50
2,000,000 152,483.25
5,000,000 381,208.00
10,000,000 762,415.75
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK AFN
coinmill.com
5.00 66
10.00 131
20.00 262
50.00 656
100.00 1312
200.00 2623
500.00 6558
1000.00 13,116
2000.00 26,232
5000.00 65,581
10,000.00 131,162
20,000.00 262,324
50,000.00 655,810
100,000.00 1,311,620
200,000.00 2,623,240
500,000.00 6,558,101
1,000,000.00 13,116,202
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ