Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN EEK
coinmill.com
50 7.95
100 15.85
200 31.70
500 79.25
1000 158.55
2000 317.05
5000 792.70
10,000 1585.35
20,000 3170.75
50,000 7926.85
100,000 15,853.70
200,000 31,707.45
500,000 79,268.55
1,000,000 158,537.15
2,000,000 317,074.30
5,000,000 792,685.70
10,000,000 1,585,371.40
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EEK AFN
coinmill.com
10.00 63
20.00 126
50.00 315
100.00 631
200.00 1262
500.00 3154
1000.00 6308
2000.00 12,615
5000.00 31,538
10,000.00 63,077
20,000.00 126,153
50,000.00 315,384
100,000.00 630,767
200,000.00 1,261,534
500,000.00 3,153,835
1,000,000.00 6,307,670
2,000,000.00 12,615,340
EEK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ