Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN EEK
coinmill.com
50 8.40
100 16.75
200 33.50
500 83.80
1000 167.55
2000 335.10
5000 837.80
10,000 1675.60
20,000 3351.15
50,000 8377.95
100,000 16,755.85
200,000 33,511.75
500,000 83,779.35
1,000,000 167,558.75
2,000,000 335,117.50
5,000,000 837,793.75
10,000,000 1,675,587.50
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EEK AFN
coinmill.com
10.00 60
20.00 119
50.00 298
100.00 597
200.00 1194
500.00 2984
1000.00 5968
2000.00 11,936
5000.00 29,840
10,000.00 59,681
20,000.00 119,361
50,000.00 298,403
100,000.00 596,806
200,000.00 1,193,611
500,000.00 2,984,028
1,000,000.00 5,968,056
2,000,000.00 11,936,112
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ