Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


AFN EGP
coinmill.com
50 17.75
100 35.75
200 71.25
500 178.50
1000 356.75
2000 713.50
5000 1784.00
10,000 3567.75
20,000 7135.50
50,000 17,839.00
100,000 35,678.00
200,000 71,356.00
500,000 178,390.00
1,000,000 356,780.00
2,000,000 713,560.00
5,000,000 1,783,900.00
10,000,000 3,567,800.00
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EGP AFN
coinmill.com
20.00 56
50.00 140
100.00 280
200.00 561
500.00 1401
1000.00 2803
2000.00 5606
5000.00 14,014
10,000.00 28,028
20,000.00 56,057
50,000.00 140,142
100,000.00 280,285
200,000.00 560,570
500,000.00 1,401,424
1,000,000.00 2,802,848
2,000,000.00 5,605,695
5,000,000.00 14,014,238
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ