Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


AFN ESP
coinmill.com
50 86
100 172
200 343
500 858
1000 1717
2000 3433
5000 8583
10,000 17,166
20,000 34,333
50,000 85,832
100,000 171,665
200,000 343,330
500,000 858,324
1,000,000 1,716,648
2,000,000 3,433,295
5,000,000 8,583,238
10,000,000 17,166,477
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP AFN
coinmill.com
100 58
200 117
500 291
1000 583
2000 1165
5000 2913
10,000 5825
20,000 11,651
50,000 29,127
100,000 58,253
200,000 116,506
500,000 291,265
1,000,000 582,531
2,000,000 1,165,061
5,000,000 2,912,654
10,000,000 5,825,307
20,000,000 11,650,614
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ