Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


AFN GEL
coinmill.com
50 1.49
100 2.98
200 5.97
500 14.91
1000 29.83
2000 59.65
5000 149.13
10,000 298.25
20,000 596.51
50,000 1491.27
100,000 2982.53
200,000 5965.07
500,000 14,912.67
1,000,000 29,825.34
2,000,000 59,650.68
5,000,000 149,126.71
10,000,000 298,253.42
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GEL AFN
coinmill.com
2.00 67
5.00 168
10.00 335
20.00 671
50.00 1676
100.00 3353
200.00 6706
500.00 16,764
1000.00 33,529
2000.00 67,057
5000.00 167,643
10,000.00 335,285
20,000.00 670,571
50,000.00 1,676,427
100,000.00 3,352,853
200,000.00 6,705,707
500,000.00 16,764,267
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ