Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


AFN GRD
coinmill.com
50 174.5
100 348.5
200 697.5
500 1743.5
1000 3487.0
2000 6974.0
5000 17,434.5
10,000 34,869.0
20,000 69,738.0
50,000 174,344.5
100,000 348,689.0
200,000 697,378.5
500,000 1,743,446.0
1,000,000 3,486,891.5
2,000,000 6,973,783.5
5,000,000 17,434,458.0
10,000,000 34,868,916.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GRD AFN
coinmill.com
200.0 57
500.0 143
1000.0 287
2000.0 574
5000.0 1434
10,000.0 2868
20,000.0 5736
50,000.0 14,339
100,000.0 28,679
200,000.0 57,358
500,000.0 143,394
1,000,000.0 286,788
2,000,000.0 573,577
5,000,000.0 1,433,942
10,000,000.0 2,867,884
20,000,000.0 5,735,768
50,000,000.0 14,339,419
GRD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ