Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


AFN HBN
coinmill.com
50 167.48
100 334.96
200 669.92
500 1674.81
1000 3349.62
2000 6699.23
5000 16,748.08
10,000 33,496.15
20,000 66,992.31
50,000 167,480.77
100,000 334,961.54
200,000 669,923.08
500,000 1,674,807.69
1,000,000 3,349,615.38
2,000,000 6,699,230.77
5,000,000 16,748,076.92
10,000,000 33,496,153.85
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HBN AFN
coinmill.com
200.00 60
500.00 149
1000.00 299
2000.00 597
5000.00 1493
10,000.00 2985
20,000.00 5971
50,000.00 14,927
100,000.00 29,854
200,000.00 59,708
500,000.00 149,271
1,000,000.00 298,542
2,000,000.00 597,083
5,000,000.00 1,492,709
10,000,000.00 2,985,417
20,000,000.00 5,970,835
50,000,000.00 14,927,087
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ