Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


AFN HNL
coinmill.com
50 14.20
100 28.39
200 56.79
500 141.97
1000 283.94
2000 567.88
5000 1419.70
10,000 2839.40
20,000 5678.79
50,000 14,196.99
100,000 28,393.97
200,000 56,787.95
500,000 141,969.87
1,000,000 283,939.75
2,000,000 567,879.50
5,000,000 1,419,698.75
10,000,000 2,839,397.50
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HNL AFN
coinmill.com
20.00 70
50.00 176
100.00 352
200.00 704
500.00 1761
1000.00 3522
2000.00 7044
5000.00 17,609
10,000.00 35,219
20,000.00 70,437
50,000.00 176,094
100,000.00 352,187
200,000.00 704,375
500,000.00 1,760,937
1,000,000.00 3,521,874
2,000,000.00 7,043,748
5,000,000.00 17,609,370
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ