Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AFN ITL
coinmill.com
50 985
100 1970
200 3940
500 9851
1000 19,701
2000 39,403
5000 98,507
10,000 197,014
20,000 394,029
50,000 985,072
100,000 1,970,144
200,000 3,940,287
500,000 9,850,718
1,000,000 19,701,436
2,000,000 39,402,872
5,000,000 98,507,179
10,000,000 197,014,358
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL AFN
coinmill.com
1000 51
2000 102
5000 254
10,000 508
20,000 1015
50,000 2538
100,000 5076
200,000 10,152
500,000 25,379
1,000,000 50,758
2,000,000 101,515
5,000,000 253,789
10,000,000 507,577
20,000,000 1,015,154
50,000,000 2,537,886
100,000,000 5,075,772
200,000,000 10,151,544
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ