Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


AFN LBP
coinmill.com
50 8700
100 17,400
200 34,850
500 87,100
1000 174,200
2000 348,350
5000 870,900
10,000 1,741,800
20,000 3,483,600
50,000 8,709,000
100,000 17,418,000
200,000 34,836,000
500,000 87,090,000
1,000,000 174,180,000
2,000,000 348,360,000
5,000,000 870,900,000
10,000,000 1,741,800,000
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP AFN
coinmill.com
10,000 57
20,000 115
50,000 287
100,000 574
200,000 1148
500,000 2871
1,000,000 5741
2,000,000 11,482
5,000,000 28,706
10,000,000 57,412
20,000,000 114,824
50,000,000 287,059
100,000,000 574,119
200,000,000 1,148,237
500,000,000 2,870,594
1,000,000,000 5,741,187
2,000,000,000 11,482,375
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ