Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


AFN LUF
coinmill.com
50 20.5
100 41.0
200 81.5
500 204.5
1000 408.5
2000 817.5
5000 2043.5
10,000 4087.5
20,000 8175.0
50,000 20,437.0
100,000 40,874.0
200,000 81,748.0
500,000 204,369.5
1,000,000 408,739.0
2,000,000 817,478.0
5,000,000 2,043,694.5
10,000,000 4,087,389.0
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF AFN
coinmill.com
20.0 49
50.0 122
100.0 245
200.0 489
500.0 1223
1000.0 2447
2000.0 4893
5000.0 12,233
10,000.0 24,465
20,000.0 48,931
50,000.0 122,327
100,000.0 244,655
200,000.0 489,310
500,000.0 1,223,275
1,000,000.0 2,446,550
2,000,000.0 4,893,099
5,000,000.0 12,232,748
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ