Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


AFN LUF
coinmill.com
50 20.5
100 41.0
200 82.0
500 205.0
1000 410.5
2000 821.0
5000 2052.5
10,000 4104.5
20,000 8209.0
50,000 20,523.0
100,000 41,045.5
200,000 82,091.0
500,000 205,227.5
1,000,000 410,455.5
2,000,000 820,910.5
5,000,000 2,052,276.5
10,000,000 4,104,553.0
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF AFN
coinmill.com
20.0 49
50.0 122
100.0 244
200.0 487
500.0 1218
1000.0 2436
2000.0 4873
5000.0 12,182
10,000.0 24,363
20,000.0 48,726
50,000.0 121,816
100,000.0 243,632
200,000.0 487,264
500,000.0 1,218,159
1,000,000.0 2,436,319
2,000,000.0 4,872,638
5,000,000.0 12,181,594
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ