Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


AFN LUF
coinmill.com
50 21.5
100 43.5
200 86.5
500 216.5
1000 433.0
2000 865.5
5000 2164.5
10,000 4328.5
20,000 8657.5
50,000 21,643.5
100,000 43,287.0
200,000 86,574.5
500,000 216,436.0
1,000,000 432,872.0
2,000,000 865,744.5
5,000,000 2,164,361.0
10,000,000 4,328,722.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF AFN
coinmill.com
20.0 46
50.0 116
100.0 231
200.0 462
500.0 1155
1000.0 2310
2000.0 4620
5000.0 11,551
10,000.0 23,102
20,000.0 46,203
50,000.0 115,508
100,000.0 231,015
200,000.0 462,030
500,000.0 1,155,075
1,000,000.0 2,310,150
2,000,000.0 4,620,301
5,000,000.0 11,550,752
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ