Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


AFN LUF
coinmill.com
50 21.5
100 42.5
200 85.0
500 212.5
1000 425.5
2000 851.0
5000 2127.5
10,000 4255.0
20,000 8510.0
50,000 21,274.5
100,000 42,549.5
200,000 85,098.5
500,000 212,746.5
1,000,000 425,493.5
2,000,000 850,987.0
5,000,000 2,127,467.5
10,000,000 4,254,934.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF AFN
coinmill.com
20.0 47
50.0 118
100.0 235
200.0 470
500.0 1175
1000.0 2350
2000.0 4700
5000.0 11,751
10,000.0 23,502
20,000.0 47,004
50,000.0 117,511
100,000.0 235,021
200,000.0 470,042
500,000.0 1,175,106
1,000,000.0 2,350,212
2,000,000.0 4,700,425
5,000,000.0 11,751,062
LUF tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ