The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


AFN LVL
coinmill.com
50 0.36
100 0.72
200 1.43
500 3.58
1000 7.16
2000 14.33
5000 35.81
10,000 71.63
20,000 143.26
50,000 358.14
100,000 716.28
200,000 1432.55
500,000 3581.39
1,000,000 7162.77
2,000,000 14,325.54
5,000,000 35,813.86
10,000,000 71,627.72
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL AFN
coinmill.com
0.50 70
1.00 140
2.00 279
5.00 698
10.00 1396
20.00 2792
50.00 6981
100.00 13,961
200.00 27,922
500.00 69,805
1000.00 139,611
2000.00 279,221
5000.00 698,054
10,000.00 1,396,107
20,000.00 2,792,215
50,000.00 6,980,537
100,000.00 13,961,075
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ