Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


AFN MNT
coinmill.com
50 2044
100 4088
200 8176
500 20,441
1000 40,882
2000 81,763
5000 204,408
10,000 408,816
20,000 817,631
50,000 2,044,078
100,000 4,088,157
200,000 8,176,313
500,000 20,440,783
1,000,000 40,881,566
2,000,000 81,763,132
5,000,000 204,407,830
10,000,000 408,815,660
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT AFN
coinmill.com
2000 49
5000 122
10,000 245
20,000 489
50,000 1223
100,000 2446
200,000 4892
500,000 12,230
1,000,000 24,461
2,000,000 48,922
5,000,000 122,305
10,000,000 244,609
20,000,000 489,218
50,000,000 1,223,045
100,000,000 2,446,090
200,000,000 4,892,181
500,000,000 12,230,451
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ