Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MXN
coinmill.com
50 11.05
100 22.10
200 44.20
500 110.50
1000 221.00
2000 441.95
5000 1104.90
10,000 2209.80
20,000 4419.55
50,000 11,048.90
100,000 22,097.85
200,000 44,195.65
500,000 110,489.20
1,000,000 220,978.35
2,000,000 441,956.70
5,000,000 1,104,891.75
10,000,000 2,209,783.55
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFN
coinmill.com
10.00 45
20.00 91
50.00 226
100.00 453
200.00 905
500.00 2263
1000.00 4525
2000.00 9051
5000.00 22,627
10,000.00 45,253
20,000.00 90,507
50,000.00 226,267
100,000.00 452,533
200,000.00 905,066
500,000.00 2,262,665
1,000,000.00 4,525,330
2,000,000.00 9,050,660
MXN tỷ lệ
10 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ