Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MXN
coinmill.com
50 11.35
100 22.70
200 45.35
500 113.40
1000 226.80
2000 453.55
5000 1133.90
10,000 2267.80
20,000 4535.60
50,000 11,338.95
100,000 22,677.90
200,000 45,355.85
500,000 113,389.60
1,000,000 226,779.15
2,000,000 453,558.30
5,000,000 1,133,895.80
10,000,000 2,267,791.60
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFN
coinmill.com
10.00 44
20.00 88
50.00 220
100.00 441
200.00 882
500.00 2205
1000.00 4410
2000.00 8819
5000.00 22,048
10,000.00 44,096
20,000.00 88,192
50,000.00 220,479
100,000.00 440,958
200,000.00 881,915
500,000.00 2,204,788
1,000,000.00 4,409,576
2,000,000.00 8,819,153
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ