Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MXN
coinmill.com
50 11.60
100 23.15
200 46.30
500 115.75
1000 231.55
2000 463.05
5000 1157.65
10,000 2315.35
20,000 4630.65
50,000 11,576.70
100,000 23,153.35
200,000 46,306.75
500,000 115,766.85
1,000,000 231,533.65
2,000,000 463,067.35
5,000,000 1,157,668.35
10,000,000 2,315,336.70
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFN
coinmill.com
20.00 86
50.00 216
100.00 432
200.00 864
500.00 2160
1000.00 4319
2000.00 8638
5000.00 21,595
10,000.00 43,190
20,000.00 86,381
50,000.00 215,951
100,000.00 431,903
200,000.00 863,805
500,000.00 2,159,513
1,000,000.00 4,319,026
2,000,000.00 8,638,053
5,000,000.00 21,595,131
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ