Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


AFN MXV
coinmill.com
50 1
100 3
200 5
500 13
1000 26
2000 52
5000 131
10,000 262
20,000 523
50,000 1308
100,000 2617
200,000 5233
500,000 13,084
1,000,000 26,167
2,000,000 52,335
5,000,000 130,837
10,000,000 261,675
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV AFN
coinmill.com
2 76
5 191
10 382
20 764
50 1911
100 3822
200 7643
500 19,108
1000 38,215
2000 76,431
5000 191,077
10,000 382,154
20,000 764,308
50,000 1,910,770
100,000 3,821,541
200,000 7,643,082
500,000 19,107,705
MXV tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ