Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


AFN MXV
coinmill.com
50 1
100 3
200 6
500 14
1000 28
2000 55
5000 138
10,000 276
20,000 553
50,000 1382
100,000 2764
200,000 5527
500,000 13,818
1,000,000 27,636
2,000,000 55,272
5,000,000 138,179
10,000,000 276,358
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV AFN
coinmill.com
2 72
5 181
10 362
20 724
50 1809
100 3619
200 7237
500 18,093
1000 36,185
2000 72,370
5000 180,925
10,000 361,850
20,000 723,700
50,000 1,809,250
100,000 3,618,500
200,000 7,237,001
500,000 18,092,502
MXV tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ