Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


AFN MXV
coinmill.com
50 1
100 3
200 5
500 14
1000 27
2000 54
5000 135
10,000 271
20,000 542
50,000 1355
100,000 2709
200,000 5418
500,000 13,546
1,000,000 27,091
2,000,000 54,183
5,000,000 135,457
10,000,000 270,914
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV AFN
coinmill.com
2 74
5 185
10 369
20 738
50 1846
100 3691
200 7382
500 18,456
1000 36,912
2000 73,824
5000 184,560
10,000 369,121
20,000 738,242
50,000 1,845,604
100,000 3,691,208
200,000 7,382,416
500,000 18,456,040
MXV tỷ lệ
11 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ