Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MYR
coinmill.com
50 2.50
100 5.00
200 10.00
500 25.01
1000 50.01
2000 100.02
5000 250.06
10,000 500.12
20,000 1000.24
50,000 2500.59
100,000 5001.18
200,000 10,002.35
500,000 25,005.89
1,000,000 50,011.77
2,000,000 100,023.54
5,000,000 250,058.86
10,000,000 500,117.72
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR AFN
coinmill.com
5.00 100
10.00 200
20.00 400
50.00 1000
100.00 2000
200.00 3999
500.00 9998
1000.00 19,995
2000.00 39,991
5000.00 99,976
10,000.00 199,953
20,000.00 399,906
50,000.00 999,765
100,000.00 1,999,529
200,000.00 3,999,058
500,000.00 9,997,646
1,000,000.00 19,995,292
MYR tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ