Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MYR
coinmill.com
50 2.53
100 5.05
200 10.10
500 25.26
1000 50.52
2000 101.03
5000 252.58
10,000 505.15
20,000 1010.30
50,000 2525.75
100,000 5051.51
200,000 10,103.01
500,000 25,257.53
1,000,000 50,515.07
2,000,000 101,030.14
5,000,000 252,575.35
10,000,000 505,150.69
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR AFN
coinmill.com
5.00 99
10.00 198
20.00 396
50.00 990
100.00 1980
200.00 3959
500.00 9898
1000.00 19,796
2000.00 39,592
5000.00 98,980
10,000.00 197,961
20,000.00 395,921
50,000.00 989,804
100,000.00 1,979,607
200,000.00 3,959,215
500,000.00 9,898,037
1,000,000.00 19,796,073
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ