Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MYR
coinmill.com
50 2.44
100 4.89
200 9.78
500 24.45
1000 48.89
2000 97.79
5000 244.47
10,000 488.95
20,000 977.90
50,000 2444.74
100,000 4889.48
200,000 9778.97
500,000 24,447.41
1,000,000 48,894.83
2,000,000 97,789.66
5,000,000 244,474.14
10,000,000 488,948.28
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR AFN
coinmill.com
5.00 102
10.00 205
20.00 409
50.00 1023
100.00 2045
200.00 4090
500.00 10,226
1000.00 20,452
2000.00 40,904
5000.00 102,260
10,000.00 204,521
20,000.00 409,041
50,000.00 1,022,603
100,000.00 2,045,206
200,000.00 4,090,412
500,000.00 10,226,031
1,000,000.00 20,452,061
MYR tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ