Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MYR
coinmill.com
50 2.51
100 5.01
200 10.03
500 25.07
1000 50.15
2000 100.29
5000 250.73
10,000 501.47
20,000 1002.94
50,000 2507.34
100,000 5014.68
200,000 10,029.37
500,000 25,073.42
1,000,000 50,146.83
2,000,000 100,293.66
5,000,000 250,734.15
10,000,000 501,468.30
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR AFN
coinmill.com
5.00 100
10.00 199
20.00 399
50.00 997
100.00 1994
200.00 3988
500.00 9971
1000.00 19,941
2000.00 39,883
5000.00 99,707
10,000.00 199,414
20,000.00 398,829
50,000.00 997,072
100,000.00 1,994,144
200,000.00 3,988,288
500,000.00 9,970,720
1,000,000.00 19,941,440
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ