Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.5
200 25.0
500 62.0
1000 124.0
2000 248.5
5000 620.5
10,000 1241.5
20,000 2482.5
50,000 6207.0
100,000 12,413.5
200,000 24,827.5
500,000 62,068.5
1,000,000 124,137.0
2,000,000 248,274.0
5,000,000 620,684.5
10,000,000 1,241,369.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK AFN
coinmill.com
10.0 81
20.0 161
50.0 403
100.0 806
200.0 1611
500.0 4028
1000.0 8056
2000.0 16,111
5000.0 40,278
10,000.0 80,556
20,000.0 161,112
50,000.0 402,781
100,000.0 805,562
200,000.0 1,611,124
500,000.0 4,027,810
1,000,000.0 8,055,621
2,000,000.0 16,111,241
NOK tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ