Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.0
200 24.0
500 60.0
1000 120.5
2000 240.5
5000 601.5
10,000 1203.0
20,000 2406.0
50,000 6015.5
100,000 12,030.5
200,000 24,061.0
500,000 60,152.5
1,000,000 120,305.0
2,000,000 240,610.0
5,000,000 601,525.0
10,000,000 1,203,050.0
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK AFN
coinmill.com
10.0 83
20.0 166
50.0 416
100.0 831
200.0 1662
500.0 4156
1000.0 8312
2000.0 16,624
5000.0 41,561
10,000.0 83,122
20,000.0 166,244
50,000.0 415,610
100,000.0 831,221
200,000.0 1,662,441
500,000.0 4,156,103
1,000,000.0 8,312,206
2,000,000.0 16,624,412
NOK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ