Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.0
200 24.0
500 60.5
1000 121.0
2000 241.5
5000 604.0
10,000 1208.5
20,000 2416.5
50,000 6041.5
100,000 12,083.0
200,000 24,166.0
500,000 60,415.5
1,000,000 120,831.0
2,000,000 241,662.5
5,000,000 604,155.5
10,000,000 1,208,311.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK AFN
coinmill.com
10.0 83
20.0 166
50.0 414
100.0 828
200.0 1655
500.0 4138
1000.0 8276
2000.0 16,552
5000.0 41,380
10,000.0 82,760
20,000.0 165,520
50,000.0 413,801
100,000.0 827,601
200,000.0 1,655,203
500,000.0 4,138,007
1,000,000.0 8,276,013
2,000,000.0 16,552,027
NOK tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ