Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.0
200 24.0
500 59.5
1000 119.5
2000 239.0
5000 597.5
10,000 1194.5
20,000 2389.0
50,000 5972.5
100,000 11,945.0
200,000 23,890.0
500,000 59,725.5
1,000,000 119,451.0
2,000,000 238,902.0
5,000,000 597,254.5
10,000,000 1,194,509.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK AFN
coinmill.com
10.0 84
20.0 167
50.0 419
100.0 837
200.0 1674
500.0 4186
1000.0 8372
2000.0 16,743
5000.0 41,858
10,000.0 83,716
20,000.0 167,433
50,000.0 418,582
100,000.0 837,164
200,000.0 1,674,328
500,000.0 4,185,819
1,000,000.0 8,371,639
2,000,000.0 16,743,277
NOK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ