Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


AFN NPR
coinmill.com
50 76.45
100 152.90
200 305.80
500 764.50
1000 1529.00
2000 3058.05
5000 7645.10
10,000 15,290.20
20,000 30,580.45
50,000 76,451.05
100,000 152,902.15
200,000 305,804.30
500,000 764,510.70
1,000,000 1,529,021.40
2,000,000 3,058,042.75
5,000,000 7,645,106.90
10,000,000 15,290,213.85
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR AFN
coinmill.com
100.00 65
200.00 131
500.00 327
1000.00 654
2000.00 1308
5000.00 3270
10,000.00 6540
20,000.00 13,080
50,000.00 32,701
100,000.00 65,401
200,000.00 130,803
500,000.00 327,007
1,000,000.00 654,013
2,000,000.00 1,308,026
5,000,000.00 3,270,065
10,000,000.00 6,540,131
20,000,000.00 13,080,262
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ