Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


AFN SIT
coinmill.com
50 122.5
100 245.0
200 489.9
500 1224.9
1000 2449.7
2000 4899.5
5000 12,248.7
10,000 24,497.4
20,000 48,994.8
50,000 122,487.0
100,000 244,974.1
200,000 489,948.2
500,000 1,224,870.4
1,000,000 2,449,740.8
2,000,000 4,899,481.6
5,000,000 12,248,704.0
10,000,000 24,497,407.9
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT AFN
coinmill.com
200.0 82
500.0 204
1000.0 408
2000.0 816
5000.0 2041
10,000.0 4082
20,000.0 8164
50,000.0 20,410
100,000.0 40,821
200,000.0 81,641
500,000.0 204,103
1,000,000.0 408,206
2,000,000.0 816,413
5,000,000.0 2,041,032
10,000,000.0 4,082,065
20,000,000.0 8,164,129
50,000,000.0 20,410,323
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ