Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN SKK
coinmill.com
50 15.5
100 30.5
200 61.5
500 153.5
1000 306.5
2000 613.0
5000 1532.5
10,000 3065.5
20,000 6130.5
50,000 15,326.5
100,000 30,653.0
200,000 61,306.0
500,000 153,265.5
1,000,000 306,531.0
2,000,000 613,061.5
5,000,000 1,532,654.0
10,000,000 3,065,308.0
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK AFN
coinmill.com
20.0 65
50.0 163
100.0 326
200.0 652
500.0 1631
1000.0 3262
2000.0 6525
5000.0 16,312
10,000.0 32,623
20,000.0 65,246
50,000.0 163,116
100,000.0 326,231
200,000.0 652,463
500,000.0 1,631,157
1,000,000.0 3,262,315
2,000,000.0 6,524,630
5,000,000.0 16,311,574
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ