Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


AFN TZS
coinmill.com
50 1365.05
100 2730.10
200 5460.20
500 13,650.45
1000 27,300.95
2000 54,601.90
5000 136,504.70
10,000 273,009.40
20,000 546,018.80
50,000 1,365,047.00
100,000 2,730,094.05
200,000 5,460,188.10
500,000 13,650,470.20
1,000,000 27,300,940.45
2,000,000 54,601,880.90
5,000,000 136,504,702.20
10,000,000 273,009,404.40
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS AFN
coinmill.com
2000.00 73
5000.00 183
10,000.00 366
20,000.00 733
50,000.00 1831
100,000.00 3663
200,000.00 7326
500,000.00 18,314
1,000,000.00 36,629
2,000,000.00 73,258
5,000,000.00 183,144
10,000,000.00 366,288
20,000,000.00 732,575
50,000,000.00 1,831,439
100,000,000.00 3,662,877
200,000,000.00 7,325,755
500,000,000.00 18,314,387
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ