Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


AFN VEF
coinmill.com
50 151,198
100 302,396
200 604,792
500 1,511,979
1000 3,023,958
2000 6,047,917
5000 15,119,792
10,000 30,239,583
20,000 60,479,167
50,000 151,197,917
100,000 302,395,833
200,000 604,791,667
500,000 1,511,979,167
1,000,000 3,023,958,333
2,000,000 6,047,916,667
5,000,000 15,119,791,667
10,000,000 30,239,583,333
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF AFN
coinmill.com
200,000 66
500,000 165
1,000,000 331
2,000,000 661
5,000,000 1653
10,000,000 3307
20,000,000 6614
50,000,000 16,535
100,000,000 33,069
200,000,000 66,138
500,000,000 165,346
1,000,000,000 330,692
2,000,000,000 661,385
5,000,000,000 1,653,462
10,000,000,000 3,306,924
20,000,000,000 6,613,848
50,000,000,000 16,534,619
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ