Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AFN VEN
coinmill.com
50 0.3729
100 0.7458
200 1.4915
500 3.7288
1000 7.4576
2000 14.9152
5000 37.2881
10,000 74.5762
20,000 149.1525
50,000 372.8812
100,000 745.7624
200,000 1491.5247
500,000 3728.8119
1,000,000 7457.6237
2,000,000 14,915.2474
5,000,000 37,288.1186
10,000,000 74,576.2372
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN AFN
coinmill.com
0.5000 67
1.0000 134
2.0000 268
5.0000 670
10.0000 1341
20.0000 2682
50.0000 6705
100.0000 13,409
200.0000 26,818
500.0000 67,045
1000.0000 134,091
2000.0000 268,182
5000.0000 670,455
10,000.0000 1,340,910
20,000.0000 2,681,819
50,000.0000 6,704,549
100,000.0000 13,409,097
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ