Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AFN XEM
coinmill.com
50 15.127
100 30.254
200 60.509
500 151.271
1000 302.543
2000 605.086
5000 1512.714
10,000 3025.428
20,000 6050.856
50,000 15,127.141
100,000 30,254.282
200,000 60,508.565
500,000 151,271.412
1,000,000 302,542.825
2,000,000 605,085.649
5,000,000 1,512,714.123
10,000,000 3,025,428.246
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM AFN
coinmill.com
20.000 66
50.000 165
100.000 331
200.000 661
500.000 1653
1000.000 3305
2000.000 6611
5000.000 16,527
10,000.000 33,053
20,000.000 66,106
50,000.000 165,266
100,000.000 330,532
200,000.000 661,063
500,000.000 1,652,659
1,000,000.000 3,305,317
2,000,000.000 6,610,634
5,000,000.000 16,526,586
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ