Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


AFN XEU
coinmill.com
50 0.51
100 1.02
200 2.04
500 5.11
1000 10.22
2000 20.45
5000 51.11
10,000 102.23
20,000 204.45
50,000 511.13
100,000 1022.26
200,000 2044.52
500,000 5111.29
1,000,000 10,222.59
2,000,000 20,445.17
5,000,000 51,112.93
10,000,000 102,225.87
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU AFN
coinmill.com
0.50 49
1.00 98
2.00 196
5.00 489
10.00 978
20.00 1956
50.00 4891
100.00 9782
200.00 19,565
500.00 48,911
1000.00 97,823
2000.00 195,645
5000.00 489,113
10,000.00 978,226
20,000.00 1,956,452
50,000.00 4,891,130
100,000.00 9,782,260
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ