Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


AFN XEU
coinmill.com
50 0.52
100 1.05
200 2.09
500 5.23
1000 10.47
2000 20.94
5000 52.34
10,000 104.69
20,000 209.37
50,000 523.43
100,000 1046.86
200,000 2093.73
500,000 5234.32
1,000,000 10,468.64
2,000,000 20,937.29
5,000,000 52,343.21
10,000,000 104,686.43
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU AFN
coinmill.com
0.50 48
1.00 96
2.00 191
5.00 478
10.00 955
20.00 1910
50.00 4776
100.00 9552
200.00 19,105
500.00 47,762
1000.00 95,523
2000.00 191,047
5000.00 477,617
10,000.00 955,234
20,000.00 1,910,467
50,000.00 4,776,168
100,000.00 9,552,337
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ