Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Albania Lek và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tiếng Albania Leke để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ALL XEM
coinmill.com
50.0 12.684
100.0 25.369
200.0 50.738
500.0 126.845
1000.0 253.689
2000.0 507.379
5000.0 1268.447
10,000.0 2536.894
20,000.0 5073.789
50,000.0 12,684.472
100,000.0 25,368.944
200,000.0 50,737.887
500,000.0 126,844.718
1,000,000.0 253,689.436
2,000,000.0 507,378.872
5,000,000.0 1,268,447.180
10,000,000.0 2,536,894.361
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ALL
coinmill.com
20.000 78.8
50.000 197.1
100.000 394.2
200.000 788.4
500.000 1970.9
1000.000 3941.8
2000.000 7883.7
5000.000 19,709.1
10,000.000 39,418.3
20,000.000 78,836.6
50,000.000 197,091.4
100,000.000 394,182.8
200,000.000 788,365.5
500,000.000 1,970,913.8
1,000,000.000 3,941,827.5
2,000,000.000 7,883,655.0
5,000,000.000 19,709,137.6
XEM tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ