Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Albania Lek và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tiếng Albania Leke để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ALL XEM
coinmill.com
50.0 14.394
100.0 28.788
200.0 57.577
500.0 143.942
1000.0 287.884
2000.0 575.767
5000.0 1439.418
10,000.0 2878.836
20,000.0 5757.671
50,000.0 14,394.178
100,000.0 28,788.357
200,000.0 57,576.713
500,000.0 143,941.783
1,000,000.0 287,883.566
2,000,000.0 575,767.132
5,000,000.0 1,439,417.830
10,000,000.0 2,878,835.661
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ALL
coinmill.com
20.000 69.5
50.000 173.7
100.000 347.4
200.000 694.7
500.000 1736.8
1000.000 3473.6
2000.000 6947.3
5000.000 17,368.1
10,000.000 34,736.3
20,000.000 69,472.5
50,000.000 173,681.3
100,000.000 347,362.7
200,000.000 694,725.3
500,000.000 1,736,813.3
1,000,000.000 3,473,626.6
2,000,000.000 6,947,253.1
5,000,000.000 17,368,132.8
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ