Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


AMD ATS
coinmill.com
200.0 6
500.0 15
1000.0 31
2000.0 62
5000.0 154
10,000.0 309
20,000.0 618
50,000.0 1544
100,000.0 3088
200,000.0 6176
500,000.0 15,440
1,000,000.0 30,881
2,000,000.0 61,761
5,000,000.0 154,403
10,000,000.0 308,806
20,000,000.0 617,612
50,000,000.0 1,544,029
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ATS AMD
coinmill.com
10 323.8
20 647.6
50 1619.2
100 3238.2
200 6476.6
500 16,191.4
1000 32,382.8
2000 64,765.6
5000 161,914.0
10,000 323,828.2
20,000 647,656.2
50,000 1,619,140.6
100,000 3,238,281.2
200,000 6,476,562.6
500,000 16,191,406.4
1,000,000 32,382,813.0
2,000,000 64,765,625.8
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ