Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


AMD ATS
coinmill.com
200.0 6
500.0 15
1000.0 31
2000.0 61
5000.0 153
10,000.0 306
20,000.0 612
50,000.0 1530
100,000.0 3061
200,000.0 6122
500,000.0 15,304
1,000,000.0 30,608
2,000,000.0 61,216
5,000,000.0 153,040
10,000,000.0 306,081
20,000,000.0 612,162
50,000,000.0 1,530,404
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ATS AMD
coinmill.com
10 326.8
20 653.4
50 1633.6
100 3267.2
200 6534.2
500 16,335.6
1000 32,671.2
2000 65,342.2
5000 163,355.6
10,000 326,711.2
20,000 653,422.2
50,000 1,633,555.6
100,000 3,267,111.2
200,000 6,534,222.6
500,000 16,335,556.2
1,000,000 32,671,112.6
2,000,000 65,342,225.0
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ