Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


AMD BYR
coinmill.com
200.0 1279
500.0 3197
1000.0 6394
2000.0 12,788
5000.0 31,971
10,000.0 63,941
20,000.0 127,882
50,000.0 319,705
100,000.0 639,410
200,000.0 1,278,820
500,000.0 3,197,050
1,000,000.0 6,394,101
2,000,000.0 12,788,201
5,000,000.0 31,970,503
10,000,000.0 63,941,005
20,000,000.0 127,882,011
50,000,000.0 319,705,027
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
BYR AMD
coinmill.com
2000 312.8
5000 782.0
10,000 1564.0
20,000 3127.8
50,000 7819.8
100,000 15,639.4
200,000 31,278.8
500,000 78,197.0
1,000,000 156,394.2
2,000,000 312,788.4
5,000,000 781,970.8
10,000,000 1,563,941.6
20,000,000 3,127,883.2
50,000,000 7,819,708.2
100,000,000 15,639,416.2
200,000,000 31,278,832.6
500,000,000 78,197,081.4
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ