Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


AMD CNY
coinmill.com
200.0 3.5
500.0 9.0
1000.0 18.0
2000.0 36.5
5000.0 91.0
10,000.0 182.5
20,000.0 364.5
50,000.0 912.0
100,000.0 1823.5
200,000.0 3647.0
500,000.0 9118.0
1,000,000.0 18,235.5
2,000,000.0 36,471.5
5,000,000.0 91,178.5
10,000,000.0 182,356.5
20,000,000.0 364,713.5
50,000,000.0 911,783.0
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
CNY AMD
coinmill.com
5.0 274.2
10.0 548.4
20.0 1096.8
50.0 2741.8
100.0 5483.8
200.0 10,967.6
500.0 27,418.8
1000.0 54,837.6
2000.0 109,675.2
5000.0 274,188.0
10,000.0 548,376.0
20,000.0 1,096,752.0
50,000.0 2,741,879.8
100,000.0 5,483,759.6
200,000.0 10,967,519.2
500,000.0 27,418,798.0
1,000,000.0 54,837,596.2
CNY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ