Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


AMD FIM
coinmill.com
200.0 3
500.0 7
1000.0 13
2000.0 27
5000.0 66
10,000.0 133
20,000.0 266
50,000.0 664
100,000.0 1328
200,000.0 2656
500,000.0 6641
1,000,000.0 13,281
2,000,000.0 26,562
5,000,000.0 66,406
10,000,000.0 132,811
20,000,000.0 265,623
50,000,000.0 664,057
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
FIM AMD
coinmill.com
5 376.4
10 753.0
20 1505.8
50 3764.8
100 7529.4
200 15,059.0
500 37,647.4
1000 75,294.8
2000 150,589.4
5000 376,473.6
10,000 752,947.4
20,000 1,505,894.6
50,000 3,764,736.6
100,000 7,529,473.2
200,000 15,058,946.6
500,000 37,647,366.4
1,000,000 75,294,733.0
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ