Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


AMD GBX
coinmill.com
200.0 39
500.0 96
1000.0 193
2000.0 385
5000.0 963
10,000.0 1926
20,000.0 3853
50,000.0 9631
100,000.0 19,263
200,000.0 38,525
500,000.0 96,314
1,000,000.0 192,627
2,000,000.0 385,255
5,000,000.0 963,137
10,000,000.0 1,926,274
20,000,000.0 3,852,548
50,000,000.0 9,631,369
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GBX AMD
coinmill.com
50 259.6
100 519.2
200 1038.2
500 2595.6
1000 5191.4
2000 10,382.8
5000 25,956.8
10,000 51,913.6
20,000 103,827.4
50,000 259,568.4
100,000 519,137.0
200,000 1,038,274.0
500,000 2,595,685.0
1,000,000 5,191,369.8
2,000,000 10,382,739.6
5,000,000 25,956,849.2
10,000,000 51,913,698.4
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ