Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AMD ITL
coinmill.com
200.0 870
500.0 2175
1000.0 4350
2000.0 8700
5000.0 21,749
10,000.0 43,498
20,000.0 86,995
50,000.0 217,488
100,000.0 434,976
200,000.0 869,953
500,000.0 2,174,882
1,000,000.0 4,349,765
2,000,000.0 8,699,530
5,000,000.0 21,748,824
10,000,000.0 43,497,649
20,000,000.0 86,995,297
50,000,000.0 217,488,243
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL AMD
coinmill.com
1000 229.8
2000 459.8
5000 1149.4
10,000 2299.0
20,000 4598.0
50,000 11,494.8
100,000 22,989.8
200,000 45,979.4
500,000 114,948.8
1,000,000 229,897.4
2,000,000 459,795.0
5,000,000 1,149,487.4
10,000,000 2,298,974.8
20,000,000 4,597,949.6
50,000,000 11,494,874.2
100,000,000 22,989,748.4
200,000,000 45,979,496.8
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ