Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AMD ITL
coinmill.com
200.0 911
500.0 2277
1000.0 4555
2000.0 9109
5000.0 22,773
10,000.0 45,546
20,000.0 91,091
50,000.0 227,728
100,000.0 455,455
200,000.0 910,910
500,000.0 2,277,275
1,000,000.0 4,554,550
2,000,000.0 9,109,101
5,000,000.0 22,772,751
10,000,000.0 45,545,503
20,000,000.0 91,091,005
50,000,000.0 227,727,513
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL AMD
coinmill.com
1000 219.6
2000 439.2
5000 1097.8
10,000 2195.6
20,000 4391.2
50,000 10,978.0
100,000 21,956.0
200,000 43,912.2
500,000 109,780.4
1,000,000 219,560.6
2,000,000 439,121.2
5,000,000 1,097,803.2
10,000,000 2,195,606.4
20,000,000 4,391,213.0
50,000,000 10,978,032.4
100,000,000 21,956,064.6
200,000,000 43,912,129.2
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ