Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


AMD NZD
coinmill.com
200.0 0.80
500.0 2.10
1000.0 4.20
2000.0 8.50
5000.0 21.20
10,000.0 42.40
20,000.0 84.70
50,000.0 211.80
100,000.0 423.50
200,000.0 847.00
500,000.0 2117.60
1,000,000.0 4235.10
2,000,000.0 8470.20
5,000,000.0 21,175.60
10,000,000.0 42,351.10
20,000,000.0 84,702.30
50,000,000.0 211,755.70
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD AMD
coinmill.com
1.00 236.2
2.00 472.2
5.00 1180.6
10.00 2361.2
20.00 4722.4
50.00 11,806.0
100.00 23,612.2
200.00 47,224.2
500.00 118,060.6
1000.00 236,121.2
2000.00 472,242.2
5000.00 1,180,605.6
10,000.00 2,361,211.4
20,000.00 4,722,422.8
50,000.00 11,806,056.8
100,000.00 23,612,113.6
200,000.00 47,224,227.2
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ