Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


AMD SAR
coinmill.com
200.0 2
500.0 5
1000.0 10
2000.0 19
5000.0 48
10,000.0 97
20,000.0 194
50,000.0 485
100,000.0 969
200,000.0 1939
500,000.0 4847
1,000,000.0 9694
2,000,000.0 19,389
5,000,000.0 48,472
10,000,000.0 96,944
20,000,000.0 193,888
50,000,000.0 484,720
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR AMD
coinmill.com
2 206.4
5 515.8
10 1031.6
20 2063.0
50 5157.6
100 10,315.2
200 20,630.4
500 51,576.2
1000 103,152.4
2000 206,304.8
5000 515,761.8
10,000 1,031,523.6
20,000 2,063,047.2
50,000 5,157,618.0
100,000 10,315,236.2
200,000 20,630,472.4
500,000 51,576,180.8
SAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ