Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


AMD TWD
coinmill.com
200.0 16
500.0 39
1000.0 78
2000.0 156
5000.0 390
10,000.0 780
20,000.0 1560
50,000.0 3899
100,000.0 7798
200,000.0 15,597
500,000.0 38,991
1,000,000.0 77,983
2,000,000.0 155,965
5,000,000.0 389,913
10,000,000.0 779,826
20,000,000.0 1,559,652
50,000,000.0 3,899,131
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TWD AMD
coinmill.com
20 256.4
50 641.2
100 1282.4
200 2564.6
500 6411.6
1000 12,823.4
2000 25,646.8
5000 64,116.8
10,000 128,233.6
20,000 256,467.4
50,000 641,168.4
100,000 1,282,337.0
200,000 2,564,673.8
500,000 6,411,684.8
1,000,000 12,823,369.4
2,000,000 25,646,738.8
5,000,000 64,116,847.2
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ