Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


AMD XOF
coinmill.com
200.0 294
500.0 735
1000.0 1471
2000.0 2942
5000.0 7354
10,000.0 14,709
20,000.0 29,417
50,000.0 73,544
100,000.0 147,087
200,000.0 294,175
500,000.0 735,437
1,000,000.0 1,470,873
2,000,000.0 2,941,747
5,000,000.0 7,354,367
10,000,000.0 14,708,733
20,000,000.0 29,417,467
50,000,000.0 73,543,667
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF AMD
coinmill.com
500 340.0
1000 679.8
2000 1359.8
5000 3399.4
10,000 6798.6
20,000 13,597.4
50,000 33,993.4
100,000 67,986.8
200,000 135,973.6
500,000 339,934.0
1,000,000 679,868.2
2,000,000 1,359,736.4
5,000,000 3,399,341.0
10,000,000 6,798,682.0
20,000,000 13,597,363.8
50,000,000 33,993,409.6
100,000,000 67,986,819.4
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ