The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Anoncoin (ANC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Anoncoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Anoncoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Anoncoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Anoncoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Anoncoin còn được gọi là anon. Ký hiệu ANC có thể được viết ANC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Anoncoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ANC LVL
coinmill.com
10.0000 0.33
20.0000 0.66
50.0000 1.65
100.0000 3.29
200.0000 6.59
500.0000 16.47
1000.0000 32.94
2000.0000 65.88
5000.0000 164.69
10,000.0000 329.39
20,000.0000 658.78
50,000.0000 1646.94
100,000.0000 3293.89
200,000.0000 6587.77
500,000.0000 16,469.44
1,000,000.0000 32,938.87
2,000,000.0000 65,877.74
ANC tỷ lệ
15 Tháng Một 2023
LVL ANC
coinmill.com
0.50 15.1796
1.00 30.3593
2.00 60.7185
5.00 151.7963
10.00 303.5927
20.00 607.1853
50.00 1517.9633
100.00 3035.9267
200.00 6071.8533
500.00 15,179.6334
1000.00 30,359.2667
2000.00 60,718.5334
5000.00 151,796.3336
10,000.00 303,592.6672
20,000.00 607,185.3345
50,000.00 1,517,963.3361
100,000.00 3,035,926.6723
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ