Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Anoncoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Anoncoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Anoncoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Anoncoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). The Anoncoin còn được gọi là anon. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu ANC có thể được viết ANC. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Anoncoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


ANC THB
coinmill.com
10.0000 17.75
20.0000 35.50
50.0000 88.75
100.0000 177.50
200.0000 355.00
500.0000 887.25
1000.0000 1774.50
2000.0000 3549.00
5000.0000 8872.75
10,000.0000 17,745.50
20,000.0000 35,490.75
50,000.0000 88,727.25
100,000.0000 177,454.25
200,000.0000 354,908.75
500,000.0000 887,271.75
1,000,000.0000 1,774,543.50
2,000,000.0000 3,549,087.00
ANC tỷ lệ
15 Tháng Một 2023
THB ANC
coinmill.com
20.00 11.2705
50.00 28.1763
100.00 56.3525
200.00 112.7050
500.00 281.7626
1000.00 563.5252
2000.00 1127.0504
5000.00 2817.6261
10,000.00 5635.2521
20,000.00 11,270.5042
50,000.00 28,176.2606
100,000.00 56,352.5211
200,000.00 112,705.0422
500,000.00 281,762.6055
1,000,000.00 563,525.2111
2,000,000.00 1,127,050.4222
5,000,000.00 2,817,626.0554
THB tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ