Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Guilder Antillean Hà Lan (ANG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


ANG ATS
coinmill.com
1.00 7
2.00 13
5.00 33
10.00 67
20.00 133
50.00 333
100.00 666
200.00 1332
500.00 3331
1000.00 6661
2000.00 13,323
5000.00 33,306
10,000.00 66,613
20,000.00 133,226
50,000.00 333,065
100,000.00 666,130
200,000.00 1,332,259
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ATS ANG
coinmill.com
10 1.50
20 3.00
50 7.51
100 15.01
200 30.02
500 75.06
1000 150.12
2000 300.24
5000 750.60
10,000 1501.21
20,000 3002.42
50,000 7506.05
100,000 15,012.09
200,000 30,024.18
500,000 75,060.46
1,000,000 150,120.91
2,000,000 300,241.82
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ