Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Florin Aruba được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Florin Aruba trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florins hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa.


ANG AWG
coinmill.com
1.00 0.98
2.00 1.96
5.00 4.90
10.00 9.80
20.00 19.59
50.00 48.98
100.00 97.96
200.00 195.91
500.00 489.78
1000.00 979.55
2000.00 1959.10
5000.00 4897.75
10,000.00 9795.51
20,000.00 19,591.02
50,000.00 48,977.54
100,000.00 97,955.08
200,000.00 195,910.17
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
AWG ANG
coinmill.com
1.00 1.02
2.00 2.04
5.00 5.10
10.00 10.21
20.00 20.42
50.00 51.04
100.00 102.09
200.00 204.18
500.00 510.44
1000.00 1020.88
2000.00 2041.75
5000.00 5104.38
10,000.00 10,208.76
20,000.00 20,417.52
50,000.00 51,043.80
100,000.00 102,087.61
200,000.00 204,175.21
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ