Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


ANG ERN
coinmill.com
1.00 8.43
2.00 16.86
5.00 42.16
10.00 84.32
20.00 168.64
50.00 421.60
100.00 843.20
200.00 1686.41
500.00 4216.02
1000.00 8432.03
2000.00 16,864.06
5000.00 42,160.15
10,000.00 84,320.31
20,000.00 168,640.62
50,000.00 421,601.55
100,000.00 843,203.09
200,000.00 1,686,406.19
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ERN ANG
coinmill.com
10.00 1.19
20.00 2.37
50.00 5.93
100.00 11.86
200.00 23.72
500.00 59.30
1000.00 118.60
2000.00 237.19
5000.00 592.98
10,000.00 1185.95
20,000.00 2371.91
50,000.00 5929.77
100,000.00 11,859.54
200,000.00 23,719.08
500,000.00 59,297.70
1,000,000.00 118,595.39
2,000,000.00 237,190.78
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ