Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Guilder Antillean Hà Lan (ANG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ANG ITL
coinmill.com
1.00 937
2.00 1875
5.00 4687
10.00 9373
20.00 18,747
50.00 46,867
100.00 93,734
200.00 187,468
500.00 468,670
1000.00 937,340
2000.00 1,874,679
5000.00 4,686,698
10,000.00 9,373,395
20,000.00 18,746,791
50,000.00 46,866,976
100,000.00 93,733,953
200,000.00 187,467,905
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL ANG
coinmill.com
1000 1.07
2000 2.13
5000 5.33
10,000 10.67
20,000 21.34
50,000 53.34
100,000 106.68
200,000 213.37
500,000 533.42
1,000,000 1066.85
2,000,000 2133.70
5,000,000 5334.25
10,000,000 10,668.49
20,000,000 21,336.99
50,000,000 53,342.46
100,000,000 106,684.93
200,000,000 213,369.86
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ