The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Guilder Antillean Hà Lan (ANG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ANG LVL
coinmill.com
1.00 0.36
2.00 0.72
5.00 1.79
10.00 3.58
20.00 7.16
50.00 17.90
100.00 35.81
200.00 71.62
500.00 179.04
1000.00 358.08
2000.00 716.16
5000.00 1790.41
10,000.00 3580.81
20,000.00 7161.62
50,000.00 17,904.06
100,000.00 35,808.11
200,000.00 71,616.23
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LVL ANG
coinmill.com
0.50 1.40
1.00 2.79
2.00 5.59
5.00 13.96
10.00 27.93
20.00 55.85
50.00 139.63
100.00 279.27
200.00 558.53
500.00 1396.33
1000.00 2792.66
2000.00 5585.33
5000.00 13,963.32
10,000.00 27,926.63
20,000.00 55,853.26
50,000.00 139,633.16
100,000.00 279,266.32
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ