Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ANG MZN
coinmill.com
1.00 35
2.00 70
5.00 174
10.00 348
20.00 696
50.00 1741
100.00 3482
200.00 6964
500.00 17,410
1000.00 34,819
2000.00 69,639
5000.00 174,097
10,000.00 348,193
20,000.00 696,387
50,000.00 1,740,966
100,000.00 3,481,933
200,000.00 6,963,866
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MZN ANG
coinmill.com
50 1.44
100 2.87
200 5.74
500 14.36
1000 28.72
2000 57.44
5000 143.60
10,000 287.20
20,000 574.39
50,000 1435.98
100,000 2871.97
200,000 5743.94
500,000 14,359.84
1,000,000 28,719.68
2,000,000 57,439.36
5,000,000 143,598.41
10,000,000 287,196.81
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ