Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ANG NIO
coinmill.com
1.00 19.90
2.00 39.80
5.00 99.45
10.00 198.90
20.00 397.85
50.00 994.60
100.00 1989.20
200.00 3978.40
500.00 9946.00
1000.00 19,892.00
2000.00 39,783.95
5000.00 99,459.90
10,000.00 198,919.85
20,000.00 397,839.65
50,000.00 994,599.15
100,000.00 1,989,198.25
200,000.00 3,978,396.55
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NIO ANG
coinmill.com
20.00 1.01
50.00 2.51
100.00 5.03
200.00 10.05
500.00 25.14
1000.00 50.27
2000.00 100.54
5000.00 251.36
10,000.00 502.72
20,000.00 1005.43
50,000.00 2513.58
100,000.00 5027.15
200,000.00 10,054.30
500,000.00 25,135.75
1,000,000.00 50,271.51
2,000,000.00 100,543.02
5,000,000.00 251,357.55
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ