Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ANG NOK
coinmill.com
1.00 6.0
2.00 12.0
5.00 30.0
10.00 59.5
20.00 119.0
50.00 297.5
100.00 595.0
200.00 1190.0
500.00 2975.5
1000.00 5951.0
2000.00 11,902.0
5000.00 29,754.5
10,000.00 59,509.0
20,000.00 119,018.0
50,000.00 297,544.5
100,000.00 595,089.5
200,000.00 1,190,178.5
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK ANG
coinmill.com
10.0 1.68
20.0 3.36
50.0 8.40
100.0 16.80
200.0 33.61
500.0 84.02
1000.0 168.04
2000.0 336.08
5000.0 840.21
10,000.0 1680.42
20,000.0 3360.84
50,000.0 8402.10
100,000.0 16,804.20
200,000.0 33,608.40
500,000.0 84,021.00
1,000,000.0 168,041.99
2,000,000.0 336,083.99
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ